Đọc nhanh: 白莲花 (bạch liên hoa). Ý nghĩa là: Giả nai; ám chỉ những cô gái tỏ vẻ trong sáng; ngây thơ nhưng thật ra rất thủ đoạn và đầy toan tính. Cũng có thể ca ngợi những cô gái thật sự tử tế; vô hại; trong sạch và không tâm cơ tinh khiết như hoa sen.. Ví dụ : - 假道歉被揭穿,白莲花气到吐血 Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
Ý nghĩa của 白莲花 khi là Danh từ
✪ Giả nai; ám chỉ những cô gái tỏ vẻ trong sáng; ngây thơ nhưng thật ra rất thủ đoạn và đầy toan tính. Cũng có thể ca ngợi những cô gái thật sự tử tế; vô hại; trong sạch và không tâm cơ tinh khiết như hoa sen.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白莲花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 花白 胡须
- râu tóc hoa râm.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 爷爷 头发 花白
- Tóc ông đã bạc.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白莲花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白莲花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
花›
莲›