Hán tự: 登
Đọc nhanh: 登 (đăng). Ý nghĩa là: trèo; leo; lên; bước lên; đi lên, đăng;nêu; nhập; đăng ký (báo hoặc vào sổ), chín (ngũ cốc). Ví dụ : - 一步登天 một bước lên trời. - 他慢慢登上山坡。 Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.. - 她费力登上高台。 Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
Ý nghĩa của 登 khi là Động từ
✪ trèo; leo; lên; bước lên; đi lên
(人) 由低处到高处 (多指步行)
- 一步登天
- một bước lên trời
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 士兵 勇敢 登上 城墙
- Binh sĩ dũng cảm leo lên tường thành.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ đăng;nêu; nhập; đăng ký (báo hoặc vào sổ)
刊登或记载
- 他 的 名字 登上 了 光荣榜
- Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
- 网站 登 文章
- Trang web đăng bài viết.
- 报纸 登 消息
- Báo chí đăng tin tức.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chín (ngũ cốc)
(谷物) 成熟
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 庄稼 要 登 , 期待 满仓
- Cây trồng sắp chín, mong chờ đầy kho.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đạp; giẫm; giẫm đạp
踩;踏
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 请勿 随意 登 草坪
- Xin đừng tùy tiện giẫm lên thảm cỏ.
- 别登 着 我 的 脚 啦
- Đừng giẫm lên chân tôi nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mặc; mang; đi giầy (giày, quần)
穿 (鞋、裤等)
- 登上 鞋
- Đi giày vào.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 她 登好 布鞋
- Cô ấy đi đôi giày vải.
- 赶紧 登 袜子
- Nhanh chóng đi đôi tất.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ khởi hành, lên đường
走上路程; 动身
- 他 明日 登途
- Anh ấy ngày mai lên đường.
- 我们 早登路
- Chúng tôi sớm lên đường.
- 马上 就 登程
- Ngay lập tức sẽ khởi hành.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 登 với từ khác
✪ 登 vs 爬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 祝 步步登高
- chúc càng ngày càng thăng tiến.
- 登载 了 一篇 关于 他 的 模范 事迹 的 专访
- đăng bài phỏng vấn đặc biệt viết về sự gương mẫu của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm登›