Hán tự: 痒
Đọc nhanh: 痒 (dương.dạng.dưỡng). Ý nghĩa là: ngứa, ngứa ngáy (háo hức). Ví dụ : - 我的皮肤有点发痒。 Da của tôi hơi ngứa.. - 我的腿很痒。 Chân tôi rất ngứa.. - 看人踢球,心里就发痒。 Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
Ý nghĩa của 痒 khi là Tính từ
✪ ngứa
是一种导致身体通过抓挠做出反应的感觉
- 我 的 皮肤 有点 发痒
- Da của tôi hơi ngứa.
- 我 的 腿 很 痒
- Chân tôi rất ngứa.
✪ ngứa ngáy (háo hức)
(心情)难以抑制,跃跃欲试
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 痒
✪ Tân ngữ ( 耳朵/ 皮肤/ 浑 身 ) + ( 很/ 不 + ) 痒
Cái gì đó rất/ không bị ngứa
- 她 的 耳朵 很痒
- Tai của cô ấy rất ngứa.
- 我 觉得 浑身 很痒
- Tôi cảm thấy toàn thân rất ngứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痒
- 不关痛痒
- việc không gấp rút quan trọng gì.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 我 鼻子 痒痒
- Mũi của tôi ngứa ngáy.
- 蚊子 咬 了 一下 , 很 刺痒
- muỗi đốt một cái, ngứa quá.
- 小猫 在 给 自己 扒痒 呢
- Con mèo nhỏ đang tự gãi ngứa cho mình.
- 我 的 腿 很 痒
- Chân tôi rất ngứa.
- 她 的 耳朵 很痒
- Tai của cô ấy rất ngứa.
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 我 一到 晚上 身上 就 痒 就 像 蚊子 叮 了 一样 起 一个 一个 包包
- Tôi cứ hễ buổi tối tới là lại ngứa, nổi mẩn từng cái từng cái lên giống như vết muỗi đốt vậy
- 不痛不痒 的 批评
- phê bình không đến nơi đến chốn
- 我 的 后背 有点 痒
- Lưng của tôi hơi ngứa.
- 搔到痒处 ( 比喻 说 到 点子 上 )
- gãi đúng chỗ ngứa; gõ đúng cửa.
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
- 痒 得 钻心
- ngứa ngáy khó chịu
- 这事 跟 他 痛痒相关 , 他 怎能不 着急
- việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?
- 他 夹 有点 痒
- Nách anh ấy hơi ngứa.
- 她 看见 旁人 打球 , 不觉技痒
- cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.
- 我 的 皮肤 有点 发痒
- Da của tôi hơi ngứa.
- 我 的 胁侧 有点 痒
- Bên sườn của tôi hơi ngứa.
- 身上 到处 作痒 , 可能 对 什么 东西 过敏
- Mình mẩy ngứa khắp nơi, có lẽ bị dị ứng với thứ gì đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痒›