Đọc nhanh: 电信 (điện tín). Ý nghĩa là: điện tín; điện báo. Ví dụ : - 在电信发达的今天, 相距遥远已不再是什麽问题了. Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Ý nghĩa của 电信 khi là Danh từ
✪ điện tín; điện báo
利用电话、电报或无线电设备传递消息的通讯方式
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 请电 修改 信用证
- Vui lòng sửa đổi thư tín dụng.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 停电 使得 通信 中断
- Mất điện làm cho liên lạc bị gián đoạn.
- 现在 人们 不再 信托 电子 烟
- Bây giờ người ta không còn tin vào thuốc lá điện tử nữa.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 在 电信 发达 的 今天 相距 遥远 已 不再 是 什 麽 问题 了
- Trong thời đại viễn thông phát triển ngày nay, khoảng cách xa không còn là vấn đề nữa.
- 你 接收 信息 了 吗 ?
- Bạn đã nhận thông tin chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
电›