Đọc nhanh: 电话信号 (điện thoại tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu điện thoại.
Ý nghĩa của 电话信号 khi là Danh từ
✪ tín hiệu điện thoại
telephone signal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话信号
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 让 我 记下 你 的 地址 和 电话号码
- Hãy để tôi ghi lại địa chỉ và số điện thoại của bạn.
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
- 我存 了 她 的 电话号码
- Tôi đã lưu số điện thoại của cô ấy.
- 您 知道 酒店 的 电话号码 吗 ?
- Bạn có biết số điện thoại của khách sạn không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电话信号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电话信号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
号›
电›
话›