Đọc nhanh: 用人 (dụng nhân). Ý nghĩa là: dùng người, cần người, tôi tớ; đầy tớ. Ví dụ : - 用人不当 dùng người không thoả đáng. - 善于用人 giỏi dùng người; có tài dùng người. - 现在正是用人的时候。 hiện nay đang là lúc cần người.
Ý nghĩa của 用人 khi là Động từ
✪ dùng người
选择与使用人员
- 用人不当
- dùng người không thoả đáng
- 善于 用人
- giỏi dùng người; có tài dùng người
✪ cần người
需要人手
- 现在 正是 用人 的 时候
- hiện nay đang là lúc cần người.
✪ tôi tớ; đầy tớ
指被雇到家庭中做杂事、供役使的人
✪ người hầu
仆人 (跟'主'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用人
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 大象 能 用 鼻子 把 人 撞倒
- Voi có thể hạ gục con người bằng vòi.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 他 总是 用 脏话 骂人
- Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 用 刺刀 跟 敌人 搏斗
- dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 援用 前人 的话
- Trích dẫn lời nói của người trước.
- 我 想 人们 只是 意气用事 罢了
- Tôi nghĩ bọn họ chỉ là làm theo cảm tính thôi ấy mà.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 中国 人用 筷子 吃饭
- Người Trung Quốc ăn cơm bằng đũa.
- 嫌犯 用绞喉 勒死 被害人
- Kẻ hủy diệt sử dụng một khẩu súng để siết cổ các nạn nhân của mình.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 古人 用 匕 喝汤
- Người xưa dùng muỗng uống canh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 用人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 用人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
用›