Đọc nhanh: 生物力学 (sinh vật lực học). Ý nghĩa là: cơ sinh học. Ví dụ : - 我最近一直在读生物力学的书 Tôi đã đọc về cơ sinh học.
Ý nghĩa của 生物力学 khi là Danh từ
✪ cơ sinh học
biomechanics
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物力学
- 被 修剪 坏后 丧失 生命力 的 植物
- Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 学生 们 面临 学业 压力
- Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập.
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 这班 学生 很 努力
- Nhóm học sinh này rất chăm chỉ.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 学生 努力 夺魁 首
- Học sinh nỗ lực đạt quán quân.
- 老师 对 学生 们 尽心尽力 , 关怀备至
- Thầy giáo đối với học sinh tận tâm tận lực, quan tâm chu đáo đến mức.
- 把 学生 的 兴趣 尽力 引导 到 理科 方面
- Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 老师 鞭策 学生 努力学习
- Thầy giáo thúc giục học sinh học tập chăm chỉ.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 我们 应该 竭尽全力 挽救 濒于 灭绝 的 生物
- Chúng ta nên cố gắng hết sức để cứu sống các loài sinh vật đang bị đe dọa tuyệt chủng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 我 最近 一直 在读 生物力学 的 书
- Tôi đã đọc về cơ sinh học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生物力学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生物力学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
学›
物›
生›