生子 shēngzǐ

Từ hán việt: 【sanh tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "生子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh tử). Ý nghĩa là: để sinh ra một đứa trẻ hoặc những đứa trẻ. Ví dụ : - 。 yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.. - con một. - 。 con sinh đôi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 生子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 生子 khi là Động từ

để sinh ra một đứa trẻ hoặc những đứa trẻ

to give birth to a child or children

Ví dụ:
  • - 娇气 jiāoqì 可以 kěyǐ shuō shì 独生子女 dúshēngzǐnǚ de 通病 tōngbìng

    - yếu đuối có thể nói là bệnh chung của con một.

  • - 独生子 dúshēngzǐ

    - con một

  • - 孪生子 luánshēngzǐ

    - con sinh đôi.

  • - 希望 xīwàng 结婚 jiéhūn 生子 shēngzǐ

    - Cô ấy muốn tôi kết hôn và có con.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生子

  • - 嫡长子 dízhǎngzǐ ( 妻子 qīzǐ 所生 suǒshēng de 长子 zhǎngzǐ )

    - con trai trưởng; con trưởng vợ cả

  • - shēng le 儿子 érzi

    - cô sinh được một đứa con trai.

  • - 亲生子女 qīnshēngzǐnǚ

    - con đẻ.

  • - 因为 yīnwèi 妻子 qīzǐ 生病 shēngbìng ér 休妻 xiūqī

    - Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.

  • - 妻子 qīzǐ shēng le 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Vợ anh sinh được một cô con gái.

  • - 妻子 qīzǐ 为生 wéishēng chī le 很多 hěnduō

    - Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.

  • - guò 安生 ānshēng 日子 rìzi

    - trải qua những ngày sống yên ổn.

  • - cǎo 兔子 tùzi shēng le 很多 hěnduō 小兔 xiǎotù

    - Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.

  • - zhè 孩子 háizi 一会儿 yīhuìer 安生 ānshēng

    - đứa bé này chẳng chịu yên chút nào

  • - 生产 shēngchǎn 班子 bānzi

    - tổ sản xuất

  • - 活生生 huóshēngshēng de 例子 lìzi

    - ví dụ sinh động.

  • - 生贵子 shēngguìzǐ

    - mừng sinh quý tử

  • - 生气 shēngqì zòu le 镜子 jìngzi

    - Cô ấy tức giận đập vỡ gương.

  • - de 妻子 qīzǐ zài 车祸 chēhuò zhōng 丧生 sàngshēng

    - Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.

  • - 一辈子 yībèizi dōu huā zài 古物 gǔwù de 挖掘 wājué 没有 méiyǒu shēng 孩子 háizi

    - Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - 生食 shēngshí huì 拉肚子 lādǔzi

    - thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

  • - 祝愿 zhùyuàn 你们 nǐmen 白头到老 báitóudàolǎo 早生贵子 zǎoshēngguìzǐ

    - Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.

  • - 独生子 dúshēngzǐ

    - con một

  • - 孪生子 luánshēngzǐ

    - con sinh đôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 生子

Hình ảnh minh họa cho từ 生子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao