• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
  • Pinyin: Luán
  • Âm hán việt: Loan
  • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱亦子
  • Thương hiệt:YCND (卜金弓木)
  • Bảng mã:U+5B6A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 孪

  • Cách viết khác

    𤲶

  • Phồn thể

    孿

Ý nghĩa của từ 孪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loan). Bộ Tử (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: đẻ sinh đôi. Chi tiết hơn...

Loan
Âm:

Loan

Từ điển phổ thông

  • đẻ sinh đôi