Đọc nhanh: 甘肃 (cam túc). Ý nghĩa là: Cam Túc; tỉnh Cam Túc. Ví dụ : - 我喜欢甘肃的风景。 Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.. - 甘肃的气候多样。 Khí hậu của Cam Túc đa dạng.. - 甘肃有丰富的文化。 Cam Túc có văn hóa phong phú.
Ý nghĩa của 甘肃 khi là Từ điển
✪ Cam Túc; tỉnh Cam Túc
简称甘或陇; 是中华人民共和国省份; 位于中国西北地区; 黄河上游; 省会为兰州市; 面积45万平方公里
- 我 喜欢 甘肃 的 风景
- Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.
- 甘肃 的 气候 多样
- Khí hậu của Cam Túc đa dạng.
- 甘肃 有 丰富 的 文化
- Cam Túc có văn hóa phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘肃
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 长期 在 一起 同甘共苦 共患难 , 才能 有 莫逆之交
- Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 甘居中游
- cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 嘉峪关 ( 在 甘肃 )
- Gia Dụ Quan (ở tỉnh Cam Túc)
- 甘肃 的 气候 多样
- Khí hậu của Cam Túc đa dạng.
- 甘肃 有 丰富 的 文化
- Cam Túc có văn hóa phong phú.
- 我 喜欢 甘肃 的 风景
- Tôi thích phong cảnh của Cam Túc.
- 我 去年 去 甘肃 旅游 了
- Tôi đã đi du lịch tới Cam Túc vào năm ngoái.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 甘肃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 甘肃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甘›
肃›