Hán tự: 瑛
Đọc nhanh: 瑛 (anh). Ý nghĩa là: ngọc đẹp, ánh ngọc. Ví dụ : - 他送给她一块美丽的瑛石。 Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.. - 这块瑛石闪闪发光。 Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.. - 她的眼睛像瑛一样明亮。 Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.
Ý nghĩa của 瑛 khi là Danh từ
✪ ngọc đẹp
美玉
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
✪ ánh ngọc
玉的光彩
- 她 的 眼睛 像 瑛 一样 明亮
- Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑛
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 她 的 眼睛 像 瑛 一样 明亮
- Đôi mắt của cô ấy sáng như ánh sáng của ngọc.
- 他 送给 她 一块 美丽 的 瑛 石
- Anh ấy tặng cô ấy một viên ngọc đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 瑛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瑛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑛›