Hán tự: 嘤
Đọc nhanh: 嘤 (anh). Ý nghĩa là: ríu rít (tiếng chim kêu.), tiếng khóc thút thít; khóc thầm; huhu; hic hic. Ví dụ : - 鸟儿在枝头嘤嘤叫。 Chim đang hót líu lo trên cành cây.. - 树林里嘤嘤声此起彼伏。 Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.. - 嘤嘤嘤,太饿了。 huhuhu, đói quá đi.
Ý nghĩa của 嘤 khi là Từ tượng thanh
✪ ríu rít (tiếng chim kêu.)
象声词,形容鸟叫声
- 鸟儿 在 枝头 嘤 嘤 叫
- Chim đang hót líu lo trên cành cây.
- 树林 里 嘤 嘤 声 此起彼伏
- Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.
✪ tiếng khóc thút thít; khóc thầm; huhu; hic hic
模拟低微的哭泣声
- 嘤 嘤 嘤 , 太饿 了
- huhuhu, đói quá đi.
- 你 太过分 了 , 嘤 嘤 嘤
- Anh quá đáng quá đi, huhuhu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘤
- 嘤 嘤 嘤 , 太饿 了
- huhuhu, đói quá đi.
- 鸟儿 在 枝头 嘤 嘤 叫
- Chim đang hót líu lo trên cành cây.
- 树林 里 嘤 嘤 声 此起彼伏
- Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.
- 你 太过分 了 , 嘤 嘤 嘤
- Anh quá đáng quá đi, huhuhu.
Hình ảnh minh họa cho từ 嘤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘤›