shān

Từ hán việt: 【san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (san). Ý nghĩa là: san hô. Ví dụ : - 。 Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.. - 。 Những san hô đó đầy màu sắc.. - 。 San hô trong vùng biển này rất phong phú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

san hô

珊瑚

Ví dụ:
  • - 海底 hǎidǐ yǒu 美丽 měilì de shān

    - Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.

  • - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • - 这片 zhèpiàn 海域 hǎiyù de shān 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - San hô trong vùng biển này rất phong phú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • - 等等 děngděng 苏珊 sūshān

    - Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

  • - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • - 意兴阑珊 yìxìnglánshān

    - cụt hứng.

  • - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

  • - 海底 hǎidǐ yǒu 美丽 měilì de shān

    - Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.

  • - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

  • - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • - 这片 zhèpiàn 海域 hǎiyù de shān 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - San hô trong vùng biển này rất phong phú.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珊

Hình ảnh minh họa cho từ 珊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao