Hán tự: 珊
Đọc nhanh: 珊 (san). Ý nghĩa là: san hô. Ví dụ : - 海底有美丽的珊。 Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.. - 那些珊五彩斑斓。 Những san hô đó đầy màu sắc.. - 这片海域的珊非常丰富。 San hô trong vùng biển này rất phong phú.
Ý nghĩa của 珊 khi là Danh từ
✪ san hô
珊瑚
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 这片 海域 的 珊 非常 丰富
- San hô trong vùng biển này rất phong phú.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珊
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 等等 苏珊
- Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 意兴阑珊
- cụt hứng.
- 春意阑珊
- mất hết ý xuân.
- 海底 有 美丽 的 珊
- Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 这片 海域 的 珊 非常 丰富
- San hô trong vùng biển này rất phong phú.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珊›