阑珊 lánshān

Từ hán việt: 【lan san】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阑珊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lan san). Ý nghĩa là: hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết. Ví dụ : - 。 cụt hứng.. - 。 mất hết ý xuân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阑珊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阑珊 khi là Động từ

hết thời; suy vi; tàn tạ; suy yếu; cụt; mất hết

将尽;衰落

Ví dụ:
  • - 意兴阑珊 yìxìnglánshān

    - cụt hứng.

  • - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阑珊

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - lán rén 未眠 wèimián

    - Đêm sắp tàn, người vẫn chưa ngủ.

  • - 警察 jǐngchá 阑住 lánzhù le

    - Cảnh sát chặn đường.

  • - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • - 夜阑人静 yèlánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • - 那些 nèixiē shān 五彩斑斓 wǔcǎibānlán

    - Những san hô đó đầy màu sắc.

  • - de 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù 完美无瑕 wánměiwúxiá

    - Appy của tôi là hoàn hảo.

  • - 等等 děngděng 苏珊 sūshān

    - Này, đợi, đợi, chờ đợi, chờ đợi

  • - 苏珊 sūshān 心乱如麻 xīnluànrúmá

    - Susan hơi buồn.

  • - 急性 jíxìng 阑尾炎 lánwěiyán

    - viên ruột thừa cấp tính.

  • - 明天 míngtiān gěi 阑尾 lánwěi

    - Ngày mai mổ ruột thừa cho anh ấy.

  • - zhàn zài 阑边 lánbiān

    - Anh ấy đứng bên cạnh lan can.

  • - 意兴阑珊 yìxìnglánshān

    - cụt hứng.

  • - yòng 木板 mùbǎn 阑门 lánmén

    - Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.

  • - 花期 huāqī lán xiāng 犹存 yóucún

    - Thời gian hoa nở sắp hết, hương vẫn còn.

  • - 春意阑珊 chūnyìlánshān

    - mất hết ý xuân.

  • - 更阑人静 gēnglánrénjìng

    - đêm khuya thanh vắng

  • - 海底 hǎidǐ yǒu 美丽 měilì de shān

    - Ở đáy biển có san hô xinh đẹp.

  • - 阑入 lánrù 私人 sīrén 领地 lǐngdì

    - Anh ấy tự tiện sâm nhập lãnh địa riêng.

  • - 这片 zhèpiàn 海域 hǎiyù de shān 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - San hô trong vùng biển này rất phong phú.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阑珊

Hình ảnh minh họa cho từ 阑珊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阑珊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSDWF (中尸木田火)
    • Bảng mã:U+9611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình