Đọc nhanh: 环境保护领域的研究 (hoàn cảnh bảo hộ lĩnh vực đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Ý nghĩa của 环境保护领域的研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环境保护领域的研究
- 环境 需要 保护
- Môi trường cần phải bảo vệ.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 我们 必须 保护环境
- Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
- 另 我们 要 保护环境
- Ngoài ra, chúng ta phải bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 保护环境
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
- 我们 应当 保护环境
- Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
- 省 电 意味着 保护环境
- Tiết kiệm điện có nghĩa là bảo vệ môi trường.
- 这个 社 关注 环境保护
- Câu lạc bộ này quan tâm đến bảo vệ môi trường.
- 他 呼吁 大家 保护环境
- Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
- 我 极其 重视 环境保护
- Tôi rất coi trọng việc bảo vệ môi trường.
- 我们 需要 保护 土壤环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường đất.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 保护环境 是 每个 人 的 责任
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 政府 加强 了 对 环境 的 保护
- Chính phủ đã tăng cường bảo vệ môi trường.
- 这个 领域 的 研究 尚显 薄弱
- Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn còn yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 环境保护领域的研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 环境保护领域的研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
域›
境›
护›
环›
的›
研›
究›
领›