Đọc nhanh: 电信技术领域的研究 (điện tín kĩ thuật lĩnh vực đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ viễn thông.
Ý nghĩa của 电信技术领域的研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ viễn thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电信技术领域的研究
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 新 能源技术 是 一片 崭新 的 领域
- Công nghệ năng lượng mới là một lĩnh vực mới.
- 那 是 艺术 领域 的 一宗
- Đó là một bậc thầy trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 这个 领域 的 研究 尚显 薄弱
- Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn còn yếu.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 我们 研究 了 学术 的 著作
- Chúng tôi nghiên cứu các tác phẩm học thuật.
- 技术 无论怎样 复杂 , 只要 努力 钻研 , 终归 能够 学会 的
- kỹ thuật dù phức tạp đến đâu, chỉ cần nỗ lực nghiên cứu, cuối cùng sẽ nắm được.
- 散会 的 时候 , 厂长 特别 把 他 留下来 研究 技术 上 的 问题
- sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
- 他 在 研新 的 技术
- Anh ấy đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 这家 公司 统治 了 技术 领域
- Công ty này chi phối lĩnh vực công nghệ.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 通才 在 几种 领域 内有 广泛 的 普遍 的 知识 和 技能 的 一种 人
- Một người thông thạo có kiến thức và kỹ năng rộng rãi và phổ biến trong một số lĩnh vực.
- 他 掌握 了 领导 的 艺术 技巧
- Anh ấy nắm vững kỹ thuật nghệ thuật lãnh đạo.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电信技术领域的研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电信技术领域的研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
域›
技›
术›
电›
的›
研›
究›
领›