Đọc nhanh: 羊毛质量评估 (dương mao chất lượng bình cổ). Ý nghĩa là: Định giá chất lượng hàng len.
Ý nghĩa của 羊毛质量评估 khi là Danh từ
✪ Định giá chất lượng hàng len
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛质量评估
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 这些 堵头 的 质量 很 不错
- Chất lượng của những cái đầu bịt này rất tốt.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 质量 至上 是 我们 的 宗旨
- Chất lượng hàng đầu là tôn chỉ của chúng tôi.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 产品质量 由 专家 把关
- Chất lượng sản phẩm do chuyên gia đảm bảo.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 毛线 质量 不错
- Sợi len chất lượng không tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊毛质量评估
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊毛质量评估 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
毛›
羊›
评›
质›
量›