Đọc nhanh: 焊接领域的研究 (hãn tiếp lĩnh vực đích nghiên cứu). Ý nghĩa là: Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn.
Ý nghĩa của 焊接领域的研究 khi là Danh từ
✪ Nghiên cứu trong lĩnh vực hàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊接领域的研究
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 开拓 和 占领 新 的 科技领域
- mở ra và thâm nhập vào lĩnh vực khoa học kỹ thuật mới.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 别 这么 莽撞 地 撞进 未知 的 领域
- Đừng liều lĩnh như thế đâm đầu vào lĩnh vực chưa biết.
- 这个 问题 有待 进一步 的 研究
- vấn đề này còn cần phải nghiên cứu thêm.
- 她 只是 过来 跟 我 一起 研究 蚕 的 生命周期
- Cô ấy chỉ đến để nghiên cứu vòng đời của tằm.
- 她 耕 在 科研 领域
- Cô ấy làm trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 研究 范围 包括 多个 领域
- Phạm vi nghiên cứu gồm nhiều lĩnh vực.
- 请 你 发表 研究 报告 的 摘要
- Vui lòng công bố bản tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 她 研究 的 是 19 世纪 文学
- Cô ấy nghiên cứu văn học thế kỷ 19.
- 这个 领域 的 研究 尚显 薄弱
- Nghiên cứu trong lĩnh vực này vẫn còn yếu.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 焊接领域的研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 焊接领域的研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
接›
焊›
的›
研›
究›
领›