玩笑话 wánxiào huà

Từ hán việt: 【ngoạn tiếu thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "玩笑话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoạn tiếu thoại). Ý nghĩa là: Lời nói đùa. Ví dụ : - Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa

Xem ý nghĩa và ví dụ của 玩笑话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 玩笑话 khi là Danh từ

Lời nói đùa

玩笑话:何曼婷演唱歌曲

Ví dụ:
  • - 所有 suǒyǒu 的话 dehuà dōu shì 玩笑话 wánxiàohua

    - Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩笑话

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - 谑而不虐 xuèérbùnüè ( 开玩笑 kāiwánxiào ér 不至于 bùzhìyú 使人 shǐrén 难堪 nánkān )

    - giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.

  • - 看起来 kànqǐlai 埃里克 āilǐkè · 卡恩 kǎēn hái zài wán 真心话 zhēnxīnhuà 大冒险 dàmàoxiǎn

    - Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.

  • - zuǐ hěn pín 总爱 zǒngài 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy nói rất nhiều, lúc nào cũng thích đùa.

  • - 总是 zǒngshì 贫嘴 pínzuǐ 开玩笑 kāiwánxiào 不停 bùtíng

    - Anh ấy luôn nói chuyện phiếm, đùa giỡn không ngừng.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 歇后语 xiēhòuyǔ lái 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua 真的 zhēnde tài 好笑 hǎoxiào le

    - Câu chuyện cười này thật sự quá buồn cười.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua 真是太 zhēnshitài 可笑 kěxiào le

    - Câu chuyện cười này thật sự rất vui nhộn.

  • - 开玩笑 kāiwánxiào

    - nói đùa.

  • - 因为 yīnwèi de 笑话 xiàohua xiào le

    - Anh ấy cười lớn vì câu chuyện cười của tôi.

  • - 不过 bùguò shì 开个 kāigè 玩笑 wánxiào

    - Anh ấy chỉ là đùa chút thôi.

  • - shuō le 笑话 xiàohua 大家 dàjiā 逗乐 dòulè le

    - anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • - zhè 当成 dàngchéng 玩笑 wánxiào ma

    - Bạn coi đây là chuyện đùa sao?

  • - 玩笑 wánxiào de 口吻 kǒuwěn

    - giọng vui cười.

  • - 别开 biékāi de 玩笑 wánxiào

    - Đừng trêu tớ nữa.

  • - 玩笑 wánxiào kāi 过火 guòhuǒ

    - đùa quá mức.

  • - bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Đừng đem tôi ra làm trò cười.

  • - 放肆 fàngsì 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.

  • - 所有 suǒyǒu 的话 dehuà dōu shì 玩笑话 wánxiàohua

    - Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa

  • - 居然 jūrán 认真 rènzhēn le de 玩笑话 wánxiàohua

    - Bạn thế mà lại tin lời nói đùa của anh ấy à.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 玩笑话

Hình ảnh minh họa cho từ 玩笑话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩笑话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao