Đọc nhanh: 玩笑话 (ngoạn tiếu thoại). Ý nghĩa là: Lời nói đùa. Ví dụ : - 所有的话不都是玩笑话 Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
Ý nghĩa của 玩笑话 khi là Danh từ
✪ Lời nói đùa
玩笑话:何曼婷演唱歌曲
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩笑话
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 他 嘴 很 贫 , 总爱 开玩笑
- Anh ấy nói rất nhiều, lúc nào cũng thích đùa.
- 他 总是 贫嘴 , 开玩笑 不停
- Anh ấy luôn nói chuyện phiếm, đùa giỡn không ngừng.
- 他 喜欢 用 歇后语 来 开玩笑
- Anh ấy thích dùng yết hậu ngữ để đùa.
- 这个 笑话 真的 太 好笑 了
- Câu chuyện cười này thật sự quá buồn cười.
- 这个 笑话 真是太 可笑 了
- Câu chuyện cười này thật sự rất vui nhộn.
- 开玩笑
- nói đùa.
- 他 因为 我 的 笑话 笑 了
- Anh ấy cười lớn vì câu chuyện cười của tôi.
- 他 不过 是 开个 玩笑
- Anh ấy chỉ là đùa chút thôi.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 你 把 这 当成 玩笑 吗 ?
- Bạn coi đây là chuyện đùa sao?
- 玩笑 的 口吻
- giọng vui cười.
- 别开 我 的 玩笑
- Đừng trêu tớ nữa.
- 玩笑 开 得 过火
- đùa quá mức.
- 别 拿 我 开玩笑
- Đừng đem tôi ra làm trò cười.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
- 他 居然 认真 了 我 的 玩笑话
- Bạn thế mà lại tin lời nói đùa của anh ấy à.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玩笑话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩笑话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm玩›
笑›
话›