Đọc nhanh: 钓鱼用浮子 (điếu ngư dụng phù tử). Ý nghĩa là: Phao câu Phao để câu.
Ý nghĩa của 钓鱼用浮子 khi là Danh từ
✪ Phao câu Phao để câu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼用浮子
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 他 用 纸巾 擦 了 桌子
- Anh ấy dùng khăn giấy lau bàn.
- 请 用 酒精 擦拭 桌子
- Hãy dùng cồn để lau bàn.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 用 藤条 编制 椅子
- Dùng cây mây để đan ghế.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼用浮子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼用浮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
浮›
用›
钓›
鱼›