Đọc nhanh: 金属特性 (kim thuộc đặc tính). Ý nghĩa là: kim loại đặc biệt.
Ý nghĩa của 金属特性 khi là Danh từ
✪ kim loại đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属特性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 金 的 化学性质 稳
- Vàng có tính chất hóa học ổn định.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 销熔 金属 需要 特定条件
- Nung kim loại cần điều kiện cụ thể.
- 这种 金属 固性 很 强
- Loại kin loại này có tính rắn rất cao.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属特性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属特性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
性›
特›
金›