Đọc nhanh: 特发性 (đặc phát tính). Ý nghĩa là: ngu xuẩn.
Ý nghĩa của 特发性 khi là Danh từ
✪ ngu xuẩn
idiopathic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特发性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 沉默 是 一种 美德 , 特别 是 发现 别人 长胖 的 时候
- Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 自发性
- tính tự phát
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 她 散发 着 独特 性感
- Cô ấy toát ra sự quyến rũ đặc biệt.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 特发性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 特发性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
性›
特›