Đọc nhanh: 牢骚 (lao tao). Ý nghĩa là: bực tức; tức; giận, oán trách; oán than; kêu ca; than phiền; phàn nàn; lảm nhảm. Ví dụ : - 大家都在发牢骚。 Mọi người đều đang nổi giận.. - 他忍不住发牢骚。 Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.. - 他总是在发牢骚。 Anh ấy luôn nỏi giận.
Ý nghĩa của 牢骚 khi là Danh từ
✪ bực tức; tức; giận
烦闷不满的情绪
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 牢骚 khi là Động từ
✪ oán trách; oán than; kêu ca; than phiền; phàn nàn; lảm nhảm
说抱怨;不满的话
- 她 有 很多 牢骚 话
- Cô ấy có rất nhiều lời phàn nàn.
- 老板 不 喜欢 听 牢骚
- Ông chủ không thích nghe phàn nàn.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 牢骚
✪ Động từ (发/有) + 牢骚
bực tức; tức giận hoặc nổi giận
- 你 为什么 发牢骚 ?
- Tại sao bạn lại nổi giận.
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢骚
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 他 心里 骚骚 的 , 坐立不安
- Tâm trí anh ấy đang rối loạn, đứng ngồi không yên.
- 那 是 牢狱
- Đó là lao ngục.
- 基础 牢实
- cơ sở vững chắc.
- 他 基打 得 很 牢
- Anh ấy xây dựng nền tảng rất vững.
- 骚马
- con ngựa đực.
- 牢记 公司 的 发展 宗旨
- Nhớ kỹ mục đích phát triển của công ty.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 大家 都 在 发牢骚
- Mọi người đều đang nổi giận.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 不再 发牢骚 了
- Anh ấy không còn nổi giận nữa.
- 她 有 很多 牢骚 话
- Cô ấy có rất nhiều lời phàn nàn.
- 你 为什么 发牢骚 ?
- Tại sao bạn lại nổi giận.
- 老板 不 喜欢 听 牢骚
- Ông chủ không thích nghe phàn nàn.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 她 又 发牢骚 了 真 烦人 !
- Thật là phiền khi cô ta cứ ve vãn.
- 你老 发牢骚 我 都 烦死 了
- Tôi thấy phiền chết đi được với việc bạn phàn nàn suốt thời gian qua.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢骚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢骚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牢›
骚›