Đọc nhanh: 牌号 (bài hiệu). Ý nghĩa là: tên cửa hiệu; tên cửa hàng, nhãn hiệu; nhãn (hàng hoá). Ví dụ : - 货架上陈列着各种牌号的照相机。 Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.. - 门牌号码 Bảng số nhà
Ý nghĩa của 牌号 khi là Danh từ
✪ tên cửa hiệu; tên cửa hàng
(牌号儿) 商店的字号
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
✪ nhãn hiệu; nhãn (hàng hoá)
商标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号啕
- gào khóc
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 车牌号 有个 陆
- Biển số xe có số sáu.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牌号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牌号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
牌›