Hán tự: 爪
Đọc nhanh: 爪 (trảo). Ý nghĩa là: móng vuốt; vuốt (động vật), chân (chim, thú). Ví dụ : - 猫爪很是锋利。 Móng vuốt mèo rất sắc bén.. - 鸡爪有点尖锐。 Móng gà hơi sắc nhọn.. - 脱骨鸡爪真好吃! Chân gà rút xương ngon thật!
Ý nghĩa của 爪 khi là Danh từ
✪ móng vuốt; vuốt (động vật)
动物的脚趾甲
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
✪ chân (chim, thú)
鸟兽的脚
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爪
✪ Cách đọc "zhǎo" trong văn viết, thành ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爪
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 斩断 侵略者 的 魔爪
- Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
- 斩断 侵略者 魔爪
- chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.
- 只要 得不到 就 一样 百爪 挠 心 痛得 不差 分毫
- Chỉ cần bạn không có được, thì nó so với việc tự giày vò, lo lắng bất an chẳng kém gì nhau cả
- 鸟爪 十分 灵活
- Chân chim rất linh hoạt.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 它 的 爪 很 坚硬
- Móng vuốt của nó rất cứng.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 猫 爪子
- chân mèo
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 这篇 小文 写 的 是 往事 回忆 的 鳞爪
- bài văn này viết về những hồi ức ngắn ngủi.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›