Đọc nhanh: 凤爪 (phượng trảo). Ý nghĩa là: chân gà (ẩm thực).
Ý nghĩa của 凤爪 khi là Danh từ
✪ chân gà (ẩm thực)
chicken feet (cuisine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凤爪
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他们 夫妻 鸾凤和鸣
- Vợ chồng bọn họ hòa thuận.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 凤 女士 好美
- Bà Phượng rất xinh đẹp.
- 鸾凤分飞 ( 夫妻 离散 )
- vợ chồng li tán.
- 凤梨 有 很多 营养
- Dứa có nhiều dinh dưỡng.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 猫爪 很 是 锋利
- Móng vuốt mèo rất sắc bén.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 这 道菜 里 有 凤梨
- Món này có dứa.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 他 送给 我 一个 凤梨
- Anh ấy tặng tôi một quả dứa.
- 我们 要种 一些 凤梨
- Chúng ta muốn trồng một ít dứa.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凤爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凤爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凤›
爪›