鹰爪毛儿 yīng zhǎo máo er

Từ hán việt: 【ưng trảo mao nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹰爪毛儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưng trảo mao nhi). Ý nghĩa là: da cừu ngắn lông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹰爪毛儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹰爪毛儿 khi là Danh từ

da cừu ngắn lông

一种短毛羊皮,因毛像鹰爪而得名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪毛儿

  • - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • - 锋利 fēnglì de 利爪 lìzhuǎ yīng

    - Móng vuốt chim ưng sắc bén.

  • - zài 白毛女 báimáonǚ 扮演 bànyǎn 喜儿 xǐér

    - cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"

  • - 一丁点儿 yīdīngdiǎner 毛病 máobìng 没有 méiyǒu

    - không một chút tì vết

  • - 女儿 nǚér 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī máo 荔枝 lìzhī

    - Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.

  • - 这张 zhèzhāng lǎo 羊皮 yángpí de 毛儿 máoér dōu 秃噜 tūlū le

    - lông của con dê già này đều rụng cả rồi.

  • - 老鹰 lǎoyīng zài 空中 kōngzhōng 旋儿 xuánér

    - chim ưng lượn vòng trên bầu trời

  • - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • - 穿 chuān 圆领 yuánlǐng ér 毛衣 máoyī měi

    - Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.

  • - 老鼠 lǎoshǔ 爪儿 zhuǎér

    - chân chuột

  • - 眉毛 méimao tuō le zhǐ 剩下 shèngxià 两道 liǎngdào 肉岗儿 ròugǎngér

    - Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.

  • - sān 爪儿 zhuǎér guō

    - vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân

  • - 这套 zhètào 螺丝 luósī de 母儿 mǔér máo le

    - Lỗ ốc vít này trờn rồi.

  • - 几年 jǐnián 过去 guòqù le de 毛病 máobìng 一点儿 yīdiǎner dōu 没改 méigǎi

    - mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.

  • - 老鹰 lǎoyīng 抓走 zhuāzǒu le 一只 yīzhī 小鸡 xiǎojī ér

    - diều hâu đã bắt mất một con gà con.

  • - yào 样儿 yànger 颜色 yánsè de 毛线 máoxiàn

    - chị muốn len màu nào?

  • - 这儿 zhèér de 毛线 máoxiàn 颜色 yánsè 齐全 qíquán yào 哪样 nǎyàng de jiù yǒu 哪样 nǎyàng de

    - các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.

  • - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • - 特别 tèbié 抠门儿 kōuméner wèn yào 一毛钱 yīmáoqián 多一分 duōyīfēn dōu gěi

    - Ông ta cực kỳ bủn xỉn. Nếu mày xin ông ta một hào, ông ta sẽ không cho mày dư thêm một xu.

  • - 雪花儿 xuěhuāér 飘飘 piāopiāo 抬头 táitóu 仰视 yǎngshì 天空 tiānkōng 雪花 xuěhuā 正像 zhèngxiàng 一片片 yīpiànpiàn 茸毛 róngmáo 飘落 piāoluò 下来 xiàlai

    - Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹰爪毛儿

Hình ảnh minh họa cho từ 鹰爪毛儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰爪毛儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao