Đọc nhanh: 鹰爪毛儿 (ưng trảo mao nhi). Ý nghĩa là: da cừu ngắn lông.
Ý nghĩa của 鹰爪毛儿 khi là Danh từ
✪ da cừu ngắn lông
一种短毛羊皮,因毛像鹰爪而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪毛儿
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 她 在 白毛女 里 扮演 喜儿
- cô ấy đóng vai Hỉ nhi trong vở "Bạch mao nữ"
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 我 女儿 非常 喜欢 吃 毛 荔枝
- Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 老鼠 爪儿
- chân chuột
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 几年 过去 了 , 他 的 毛病 一点儿 都 没改
- mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
- 这儿 的 毛线 颜色 齐全 , 你 要 哪样 的 就 有 哪样 的
- các màu len ở đây đủ cả, anh cần màu nào có màu ấy.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 他 特别 抠门儿 。 如 你 问 他 要 一毛钱 他 多一分 都 不 给 你
- Ông ta cực kỳ bủn xỉn. Nếu mày xin ông ta một hào, ông ta sẽ không cho mày dư thêm một xu.
- 雪花儿 飘飘 , 我 抬头 仰视 天空 , 雪花 正像 一片片 茸毛 飘落 下来
- Những bông tuyết rung rinh, tôi ngước nhìn bầu trời, những bông tuyết đang rơi tựa như lông tơ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鹰爪毛儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹰爪毛儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
毛›
爪›
鹰›