Hán tự: 熟
Đọc nhanh: 熟 (thục). Ý nghĩa là: chín (trái cây), chín (thức ăn), đã tôi; đã thuộc. Ví dụ : - 这些水果都熟了。 Những trái cây này đều đã chín.. - 葡萄熟了,可以摘。 Nho đã chín, có thể hái.. - 我喜欢吃熟食。 Tôi thích ăn thực phẩm đã chín.
Ý nghĩa của 熟 khi là Tính từ
✪ chín (trái cây)
植物的果实等完全长成
- 这些 水果 都 熟 了
- Những trái cây này đều đã chín.
- 葡萄 熟 了 , 可以 摘
- Nho đã chín, có thể hái.
✪ chín (thức ăn)
食物烧煮到可以吃的程度
- 我 喜欢 吃 熟食
- Tôi thích ăn thực phẩm đã chín.
- 我 今天 做 了 熟肉
- Hôm nay tôi đã nấu thịt chín.
✪ đã tôi; đã thuộc
加工制造或锻炼过的
- 这双鞋 用 熟 皮子 做 的
- Đôi giày này được làm bằng da thuộc.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
✪ quen thuộc
因常见或常用而知道得清楚
- 他 对 这里 很 熟识
- Anh ấy rất quen thuộc với nơi này.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
✪ thạo; thục
(工作、技术)有经验;不生疏
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 他 弹琴 很 纯熟
- Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.
✪ sâu; kỹ càng; sâu xa
程度深
- 她 对 历史 很 熟
- Cô ấy hiểu rất sâu về lịch sử.
- 他 的 分析 很 熟
- Phân tích của anh ấy rất sâu xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 这 首歌 很 耳熟
- Bài hát này nghe rất quen.
- 深思熟虑
- suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 小李 跟 小张 很 熟悉
- Tiểu Lý và Tiểu Trương rất quen thuộc với nhau.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 他 弹琴 很 纯熟
- Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.
- 她 熟练地 演奏 钢琴
- Cô ấy thành thạo chơi piano.
- 路道 熟
- con đường quen thuộc.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 熟悉 长江 水性
- quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 早熟 西瓜
- loại dưa hấu chín sớm.
- 他 谙熟 本地 风俗
- Anh ấy am hiểu phong tục địa phương này.
- 指法 熟练
- diễn xuất điêu luyện.
- 她 对 这条 路径 不 熟悉
- Cô ấy không quen thuộc với con đường này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 熟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm熟›