熟词僻义 shú cí pì yì

Từ hán việt: 【thục từ tích nghĩa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "熟词僻义" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thục từ tích nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa không phổ biến của một từ phổ biến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 熟词僻义 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 熟词僻义 khi là Danh từ

nghĩa không phổ biến của một từ phổ biến

uncommon meaning of a common word

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟词僻义

  • - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • - 台词 táicí 背得 bèidé 烂熟 lànshú

    - thuộc lòng kịch bản như cháo.

  • - 这个 zhègè de 涵义 hányì hěn 宽泛 kuānfàn

    - hàm ý của cái chữ này rất rộng.

  • - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • - 认为 rènwéi 这是 zhèshì 一个 yígè 褒义词 bāoyìcí

    - Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.

  • - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 贬义 biǎnyì

    - Từ này có nghĩa tiêu cực.

  • - qǐng 不要 búyào 使用 shǐyòng 贬义词 biǎnyìcí

    - Xin đừng sử dụng từ ngữ có nghĩa tiêu cực.

  • - 这个 zhègè 词有 cíyǒu 多种 duōzhǒng

    - Từ này có nhiều nghĩa.

  • - 这个 zhègè 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Từ này khả năng có nghĩa khác.

  • - 我们 wǒmen yào 辨析 biànxī 同义词 tóngyìcí

    - Chúng ta cần phân tích các từ đồng nghĩa.

  • - 这个 zhègè de 含义 hányì hěn 复杂 fùzá

    - Ý nghĩa của từ này rất phức tạp.

  • - 我们 wǒmen yào 下定义 xiàdìngyì 这个 zhègè

    - Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.

  • - 这个 zhègè de 定义 dìngyì hěn 清晰 qīngxī

    - Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.

  • - 痛苦 tòngkǔ shì 愉快 yúkuài de 反义词 fǎnyìcí

    - Đau khổ là từ trái nghĩa của vui vẻ.

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen duì 这组 zhèzǔ 近义词 jìnyìcí 进行 jìnxíng 辨析 biànxī

    - Giáo viên yêu cầu chúng tôi phân tích nhóm từ đồng nghĩa này.

  • - yào 背熟 bèishú zhè 单词 dāncí

    - Bạn phải học thuộc lòng từ này.

  • - 那位 nàwèi 演员 yǎnyuán 已经 yǐjīng de 台词 táicí 背熟 bèishú le

    - Nam diễn viên đó đã thuộc lòng lời thoại của mình.

  • - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • - zhè shì 冷僻 lěngpì de 词汇 cíhuì

    - Đây là một từ vựng hiếm gặp.

  • - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 熟词僻义

Hình ảnh minh họa cho từ 熟词僻义

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 熟词僻义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích , Tịch
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSRJ (人尸口十)
    • Bảng mã:U+50FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao