Hán tự: 煨
Đọc nhanh: 煨 (ổi.ôi). Ý nghĩa là: ninh; hầm; um, vùi; nướng (nướng trong lò nóng). Ví dụ : - 肉在锅里慢慢煨。 Thịt đang được hầm trong nồi.. - 小火煨着这排骨。 Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.. - 他在灰中煨土豆。 Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
Ý nghĩa của 煨 khi là Động từ
✪ ninh; hầm; um
烹调法,用微火慢慢地煮
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 小火 煨 着 这 排骨
- Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.
✪ vùi; nướng (nướng trong lò nóng)
把生的食物放在带火的灰里使烧熟
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 我们 煨 猪肉 做 晚饭
- Chúng tôi nướng thịt heo làm bữa tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煨
- 煨 山药
- ninh sơn dược
- 按 辔 煨 小
- buông lỏng dây cương, chầm chậm đi.
- 肉 在 锅里 慢慢 煨
- Thịt đang được hầm trong nồi.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 小火 煨 着 这 排骨
- Hầm xương sườn này với ngon lửa nhỏ.
- 我们 煨 猪肉 做 晚饭
- Chúng tôi nướng thịt heo làm bữa tối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 煨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 煨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm煨›