Hán tự: 烫
Đọc nhanh: 烫 (nãng.năng.đãng). Ý nghĩa là: bỏng; phỏng, sấy; hâm; là; ủi, uốn tóc. Ví dụ : - 别让开水烫着。 Đừng để bị bỏng nước sôi.. - 我喝热茶时烫了舌头。 Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.. - 我妈妈在烫牛奶。 Mẹ tôi đang hâm sữa.
Ý nghĩa của 烫 khi là Động từ
✪ bỏng; phỏng
温度高的物体与皮肤接触使感觉疼痛
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 我 喝 热茶 时 烫 了 舌头
- Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
✪ sấy; hâm; là; ủi
利用温度高的物体使另一物体温度升高或发生其他变化
- 我 妈妈 在 烫 牛奶
- Mẹ tôi đang hâm sữa.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
✪ uốn tóc
指烫发
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
Ý nghĩa của 烫 khi là Tính từ
✪ nóng; nóng bỏng
物体温度高
- 这水 太 烫
- Nước này nóng quá.
- 别摸 , 那块 铁 烫得 厉害
- Đừng sờ, miếng sắt đó nóng dữ lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 我 喝 热茶 时 烫 了 舌头
- Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 别摸 , 那块 铁 烫得 厉害
- Đừng sờ, miếng sắt đó nóng dữ lắm.
- 烫 面饺 儿
- bánh xủi cảo nóng
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 把 衬衣 浆 了 再 烫
- Hồ áo trước rồi ủi.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
- 熟 烫 味儿
- mùi vị chín nẫu.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 茶太烫 了 , 凉 会儿 再 喝
- Trà quá nóng, để nguội một lát rồi uống
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 这些 瓜 都 摔打 熟 烫 了
- Những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烫›