Đọc nhanh: 氽烫 (thoản nãng). Ý nghĩa là: chần (nấu ăn).
Ý nghĩa của 氽烫 khi là Động từ
✪ chần (nấu ăn)
to blanch (cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氽烫
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 我 喝 热茶 时 烫 了 舌头
- Tôi bị bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
- 我 昨天 烫 了 个 卷发
- Hôm qua tôi đã uốn một mái tóc xoăn.
- 别 让 开水烫 着
- Đừng để bị bỏng nước sôi.
- 别摸 , 那块 铁 烫得 厉害
- Đừng sờ, miếng sắt đó nóng dữ lắm.
- 烫 面饺 儿
- bánh xủi cảo nóng
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 木板 在 水上 氽
- tấm ván bập bềnh trên mặt nước.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 把 衬衣 浆 了 再 烫
- Hồ áo trước rồi ủi.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 包子 刚蒸 好 , 小心 烫
- Bánh bao vừa hấp xong, cẩn thận bỏng.
- 熟 烫 味儿
- mùi vị chín nẫu.
- 他 打算 周末 去 烫头
- Anh ấy dự định đi uốn tóc vào cuối tuần.
- 刚出 锅 的 饼 很 烫
- Bánh mới ra lò rất nóng.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 我 的 头发 烫染 太 多次 了 , 所以 经常 脱发
- Tóc của tôi tẩy nhuộm quá nhiều lần , vì vậy thường xuyên rụng tóc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氽烫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氽烫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氽›
烫›