Đọc nhanh: 点集合 (điểm tập hợp). Ý nghĩa là: (toán học.) tập hợp điểm. Ví dụ : - 各组分头出发,到指定的地点集合。 các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
Ý nghĩa của 点集合 khi là Danh từ
✪ (toán học.) tập hợp điểm
(math.) point set
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点集合
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 这个 集合 的 基数 是 5
- ập hợp này có số phần tử là 5.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 这 孩子 嘴尖 , 不合 口 的 一点 也 不吃
- đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
- 在 会议 中 , 各种 观点 交集
- Trong cuộc họp, nhiều quan điểm cùng xuất hiện.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 这 集合 代表 所有 的 偶数
- Tập hợp này đại diện cho tất cả các số chẵn.
- 队伍 在 入口处 集合
- Đoàn đội tập trung tại cổng.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 请 在 指定 地点 集合
- Hãy tập trung tại địa điểm chỉ định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点集合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点集合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
点›
集›