Đọc nhanh: 烂污货 (lạn ô hoá). Ý nghĩa là: người phụ nữ buông thả, con đĩ.
Ý nghĩa của 烂污货 khi là Danh từ
✪ người phụ nữ buông thả
loose woman
✪ con đĩ
slut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烂污货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 烂污货
- con gái hư; đàn bà phóng đãng.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烂污货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烂污货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm污›
烂›
货›