Từ hán việt: 【cự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: bó đuốc; ngọn đuốc; đuốc, cây nến; đèn cầy, thiêu hủy; đốt đi; đốt. Ví dụ : - 。 Anh ta cầm một ngọn đuốc.. - 。 Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.. - 。 Anh ấy đã thắp một cây nến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bó đuốc; ngọn đuốc; đuốc

火把

Ví dụ:
  • - zhe 一支 yīzhī 火炬 huǒjù

    - Anh ta cầm một ngọn đuốc.

  • - 我们 wǒmen yòng 火炬 huǒjù 照亮 zhàoliàng

    - Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.

cây nến; đèn cầy

蜡烛

Ví dụ:
  • - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一支 yīzhī xiǎo 蜡炬 làjù

    - Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.

Ý nghĩa của khi là Động từ

thiêu hủy; đốt đi; đốt

焚烧

Ví dụ:
  • - 他炬 tājù le 本书 běnshū

    - Anh ấy đã đốt một quyển sách.

  • - 应该 yīnggāi 那些 nèixiē 文件 wénjiàn

    - Bạn không nên đốt những tài liệu đó.

  • - 他们 tāmen le 老房子 lǎofángzi

    - Họ đã đốt ngôi nhà cũ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zài 黑暗 hēiàn zhōng 烳着 pǔzhe 火炬 huǒjù

    - Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.

  • - 我梦到 wǒmèngdào zài 奥运 àoyùn 点燃 diǎnrán 火炬 huǒjù

    - Tôi đã có một giấc mơ được thắp sáng ngọn đuốc lớn tại Thế vận hội.

  • - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一支 yīzhī xiǎo 蜡炬 làjù

    - Anh ấy cầm một cây nến nhỏ trong tay.

  • - 火炬 huǒjù 接力赛 jiēlìsài

    - cuộc thi chạy tiếp đuốc

  • - 火炬 huǒjù 象征 xiàngzhēng 光明 guāngmíng

    - Bó đuốc tượng trưng cho ánh sáng.

  • - 火炬 huǒjù 炙化 zhìhuà le 冰雪 bīngxuě

    - Ngọn đuốc thiêu tan băng tuyết.

  • - 应该 yīnggāi 那些 nèixiē 文件 wénjiàn

    - Bạn không nên đốt những tài liệu đó.

  • - zhe 一支 yīzhī 火炬 huǒjù

    - Anh ta cầm một ngọn đuốc.

  • - 他们 tāmen le 老房子 lǎofángzi

    - Họ đã đốt ngôi nhà cũ.

  • - 他炬 tājù le 本书 běnshū

    - Anh ấy đã đốt một quyển sách.

  • - 我们 wǒmen yòng 火炬 huǒjù 照亮 zhàoliàng

    - Chúng tôi dùng đuốc để chiếu sáng.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炬

Hình ảnh minh họa cho từ 炬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSS (火尸尸)
    • Bảng mã:U+70AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình