炖煮 dùn zhǔ

Từ hán việt: 【đôn chử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "炖煮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đôn chử). Ý nghĩa là: Đun cách thủy. Ví dụ : - Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 炖煮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 炖煮 khi là Động từ

Đun cách thủy

Ví dụ:
  • - 瓦罐 wǎguàn 装满 zhuāngmǎn 菜肴 càiyáo 正在 zhèngzài 温火 wēnhuǒ 炖煮 dùnzhǔ

    - Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖煮

  • - 妈妈 māma zài dùn

    - Mẹ tôi đang ninh xương.

  • - 煮星 zhǔxīng

    - Chử Tinh.

  • - yáng 肚子 dǔzi 炖汤 dùntāng hěn 滋补 zībǔ

    - Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.

  • - 笋鸡 sǔnjī 适合 shìhé 用来 yònglái 炖汤 dùntāng

    - Gà tơ thích hợp để hầm canh.

  • - 熬粥 áozhōu yào yòng 小火 xiǎohuǒ 慢煮 mànzhǔ

    - Hầm cháo cần nấu với lửa nhỏ.

  • - 清炖鸡 qīngdùnjī

    - hầm gà.

  • - 小时候 xiǎoshíhou duì 鸡蛋 jīdàn 情有独钟 qíngyǒudúzhōng zhǔ 鸡蛋 jīdàn 炒鸡蛋 chǎojīdàn dùn 鸡蛋 jīdàn dōu 百吃 bǎichī 不厌 bùyàn

    - Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng

  • - xià 饺子 jiǎozi dào 锅里煮 guōlǐzhǔ

    - Thả bánh bao vào nồi luộc.

  • - 煮肉 zhǔròu 时要 shíyào piē 沫儿 mòér

    - Khi nấu thịt phải hớt bọt.

  • - 爸爸 bàba zhǔ le 一锅 yīguō 饺子 jiǎozi

    - Bố nấu một nồi sủi cảo.

  • - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • - 打算 dǎsuàn zhǔ 土豆 tǔdòu zuò tāng

    - Tôi dự định nấu khoai tây để làm canh.

  • - 米饭 mǐfàn zhǔ hǎo le

    - Cơm nấu xong rồi.

  • - 正在 zhèngzài zhǔ 米饭 mǐfàn

    - Cô ấy đang nấu cơm.

  • - 面坯儿 miànpīér ( 煮熟 zhǔshóu ér 未加 wèijiā 作料 zuóliao de 面条 miàntiáo )

    - mì nấu chưa nêm gia vị.

  • - 豆腐 dòufǔ zhǔ 特别 tèbié nèn

    - Đậu phụ nấu rất mềm.

  • - ròu zhǔ le

    - Thịt bị nấu cháy rồi.

  • - ròu méi 煮熟 zhǔshóu

    - Thịt luộc chưa chín.

  • - 瓦罐 wǎguàn 装满 zhuāngmǎn 菜肴 càiyáo 正在 zhèngzài 温火 wēnhuǒ 炖煮 dùnzhǔ

    - Nồi sành đầy ắp món đang được đun trên ngọn lửa ấm

  • - zhǔ le 咖啡 kāfēi yào 不要 búyào lái 一杯 yībēi

    - Tôi đã pha cà phê. Bạn có muốn một cốc không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 炖煮

Hình ảnh minh họa cho từ 炖煮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炖煮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đôn , Đốn , Đồn
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPU (火心山)
    • Bảng mã:U+7096
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chử
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JAF (十日火)
    • Bảng mã:U+716E
    • Tần suất sử dụng:Cao