Đọc nhanh: 鲜美而可口 (tiên mĩ nhi khả khẩu). Ý nghĩa là: Ngon miệng và hợp khẩu vị.
Ý nghĩa của 鲜美而可口 khi là Tính từ
✪ Ngon miệng và hợp khẩu vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲜美而可口
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 你 希望 一切 事物 美好 可爱
- Bạn muốn mọi thứ trở nên tốt đẹp và đẹp đẽ.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这个 榴莲 的 肉 很 鲜美
- Cơm của quả sầu này rất tươi ngon.
- 按住 伤口 可以 止血
- Ấn vào vết thương có thể cầm máu.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 蚝 肉 鲜美 很 可口
- Thịt hàu rất tươi ngon.
- 那宗 水果 新鲜 可口
- Lô trái cây đó tươi ngon.
- 这种 乳脂糖 吃 起来 鲜美 可口
- Chất béo bơ này có vị rất ngon
- 当季 蔬菜 新鲜 可口
- Rau củ mùa này tươi ngon.
- 是 它 成就 了 美味可口 的 小 蛋糕
- Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.
- 食物 美味可口
- Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鲜美而可口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲜美而可口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
可›
美›
而›
鲜›