Đọc nhanh: 水煮鱼 (thuỷ chử ngư). Ý nghĩa là: Cá thát lát chần Tứ Xuyên trong dầu ớt cay.
Ý nghĩa của 水煮鱼 khi là Danh từ
✪ Cá thát lát chần Tứ Xuyên trong dầu ớt cay
Sichuan poached sliced fish in hot chili oil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水煮鱼
- 水放少 了 , 米粥 煮成 了 米饭
- Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 用 水煮 蔬菜
- Dùng nước để luộc rau.
- 我们 一起 煮 水饺
- Chúng mình cùng nấu sủi cảo.
- 我 喜欢 吃 水煮 鸡蛋
- Tôi thích ăn trứng gà luộc.
- 沸腾 的 水 可以 用来 煮 面条
- Nước sôi có thể dùng để nấu mì.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水煮鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水煮鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
煮›
鱼›