Từ hán việt: 【li.ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (li.ly). Ý nghĩa là: nhễ nhại; đầm đìa, vui vẻ, Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh Quảng Tây Trung Quốc). Ví dụ : - 。 Mồ hôi chảy nhễ nhại.. - 。 Máu chảy ra đầm đìa.. - 。 Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

nhễ nhại; đầm đìa

淋漓:形容湿淋淋往下滴

Ví dụ:
  • - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • - 血水 xuèshuǐ 渗出 shènchū 淋漓 línlí

    - Máu chảy ra đầm đìa.

vui vẻ

淋漓:形容畅快

Ví dụ:
  • - 游玩 yóuwán 途中 túzhōng 意漓然 yìlírán

    - Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

  • - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ly Giang (tên một con sông ở tỉnh Quảng Tây Trung Quốc)

漓江,水名,在中国广西

Ví dụ:
  • - 漓江 líjiāng zài 广西 guǎngxī hěn měi

    - Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.

  • - 漓江 líjiāng 风景 fēngjǐng 令人 lìngrén zuì

    - Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 大汗淋漓 dàhánlínlí

    - mồ hôi nhễ nhại.

  • - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • - 痛快淋漓 tòngkuàilínlí

    - vui sướng tràn trề.

  • - 漓江 líjiāng 风景 fēngjǐng 令人 lìngrén zuì

    - Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.

  • - 漓江 líjiāng zài 广西 guǎngxī hěn měi

    - Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.

  • - 游玩 yóuwán 途中 túzhōng 意漓然 yìlírán

    - Trong chuyến du ngoạn tâm trạng vui vẻ tràn trề.

  • - 鲜血 xiānxuè

    - máu me đầm đìa.

  • - 鲜血淋漓 xiānxuèlínlí

    - máu me đầm đìa.

  • - 墨迹 mòjì 淋漓 línlí

    - vết mực loang lỗ.

  • - 淋漓尽致 línlíjìnzhì

    - bài văn tinh tế sâu sắc.

  • - 血水 xuèshuǐ 渗出 shènchū 淋漓 línlí

    - Máu chảy ra đầm đìa.

  • - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 漓

Hình ảnh minh họa cho từ 漓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 漓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYUB (水卜山月)
    • Bảng mã:U+6F13
    • Tần suất sử dụng:Trung bình