• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
  • Pinyin: Qīn , Shèn
  • Âm hán việt: Sấm
  • Nét bút:丶丶一フ丶一ノ丶ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡参
  • Thương hiệt:EIKH (水戈大竹)
  • Bảng mã:U+6E17
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 渗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 渗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sấm). Bộ Thuỷ (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: chảy, rỉ ra. Từ ghép với : Nước đã ngấm (thấm) vào đất. Chi tiết hơn...

Sấm

Từ điển phổ thông

  • chảy, rỉ ra

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngấm, thấm xuống, chảy, rỉ ra, rò

- Nước đã ngấm (thấm) vào đất.