Từ hán việt: 【sái.li.ly.sỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái.li.ly.sỉ). Ý nghĩa là: khăn quàng cổ; khăn choàng cổ, dải; ruy-băng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khăn quàng cổ; khăn choàng cổ

古时妇女系在身前的大佩巾

dải; ruy-băng

带子指系冠的带子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缡

Hình ảnh minh họa cho từ 缡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly , Sái , Sỉ
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYUB (女一卜山月)
    • Bảng mã:U+7F21
    • Tần suất sử dụng:Thấp