Đọc nhanh: 缝制结束后压脚状态 (phùng chế kết thú hậu áp cước trạng thái). Ý nghĩa là: Vị trí chân vịt khi kết thúc may.
Ý nghĩa của 缝制结束后压脚状态 khi là Danh từ
✪ Vị trí chân vịt khi kết thúc may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制结束后压脚状态
- 这部 电影 早就 结束 了
- Bộ phim này sớm đã kết thúc rồi.
- 压住 阵脚
- ổn định thế trận.
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 陷入 昏迷 状态
- Rơi vào trạng thái mê man.
- 疫情 结束 后 , 他们 终于 团圆
- Sau đại dịch, mọi người cuối cùng cũng được đoàn tụ.
- 比赛 结束 后 的 场面 很 热闹
- Cảnh tượng sau khi trận đấu kết thúc rất nhộn nhịp.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
- 演出 结束 后 , 掌声雷动
- Sau khi kết thúc buổi biểu diễn, tiếng vỗ tay vang dội.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
- 这届 国会 结束 时 , 好几个 议案 制定 成为 法律
- Khi kỳ họp quốc hội này kết thúc, một số dự thảo đã được thông qua và trở thành luật.
- 招待会 结束 后 游艇 从 这里 出发
- Du thuyền rời khỏi đây ngay sau lễ tân.
- 该 气体 在 压缩 状态 下 贮存 於 罐中
- Khí này được lưu trữ trong bình ở trạng thái nén.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
- 血 结束 后 她 感到 轻松
- Sau kỳ kinh nguyệt kết thúc cô ấy cảm thấy thoải mái.
- 工作 结束 后 我 感觉 很 轻松
- Sau khi công việc kết thúc, tôi cảm thấy rất thư giãn.
- 学无止境 , 即使 在 我们 结束 学业 后 也 是 如此
- Việc học là vô tận, kể cả sau khi chúng ta học xong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝制结束后压脚状态
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝制结束后压脚状态 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
压›
后›
态›
束›
状›
结›
缝›
脚›