滚滚 gǔngǔn

Từ hán việt: 【cổn cổn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "滚滚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổn cổn). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; lăn đều, liên tục; ào ào; như nước; không dứt. Ví dụ : - bánh xe lăn đều.. - 。 dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.. - 。 trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 滚滚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cuồn cuộn; lăn đều

形容急速地滚动或翻腾

Ví dụ:
  • - 车轮 chēlún 滚滚 gǔngǔn

    - bánh xe lăn đều.

  • - 大江 dàjiāng 滚滚 gǔngǔn dōng

    - dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.

  • - 狂风 kuángfēng 卷起 juǎnqǐ le 滚滚 gǔngǔn de 黄沙 huángshā

    - trận cuồng phong nổi lên thổi cát bay cuồn cuộn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

liên tục; ào ào; như nước; không dứt

形容连续不断

Ví dụ:
  • - 雷声 léishēng 滚滚 gǔngǔn

    - tiếng sấm liên tục

  • - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚滚

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 财源滚滚 cáiyuángǔngǔn

    - tiền vô như nước; tiền vô ào ào.

  • - 荷叶 héyè shàng 滚动 gǔndòng zhe 一些 yīxiē 珠水 zhūshuǐ

    - Có vài giọt nước lăn trên lá sen.

  • - 荷叶 héyè shàng gǔn zhe 亮晶晶 liàngjīngjīng de 水珠 shuǐzhū

    - Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.

  • - 乌云 wūyún 翻滚 fāngǔn

    - mây đen cuồn cuộn

  • - 大江 dàjiāng 滚滚 gǔngǔn dōng

    - dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.

  • - 珠江 zhūjiāng shuǐ 滚滚 gǔngǔn 流淌 liútǎng

    - Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.

  • - 雷声 léishēng 滚滚 gǔngǔn

    - tiếng sấm liên tục

  • - 波浪翻滚 bōlàngfāngǔn

    - sóng cuồn cuộn

  • - 滚石 gǔnshí 不生 bùshēng tái

    - Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

  • - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • - 滚圆 gǔnyuán

    - Tròn xoe; tròn vo

  • - 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing zhēng 滚圆 gǔnyuán 滚圆 gǔnyuán de

    - hai mắt mở tròn xoe.

  • - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

  • - 腰身 yāoshēn 滚圆 gǔnyuán de 母牛 mǔniú

    - bụng con trâu tròn vo.

  • - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • - 前滚翻 qiángǔnfān

    - ngã nhào về phía trước.

  • - 白浪 báilàng 翻滚 fāngǔn

    - sóng bạc cuồn cuộn

  • - 什么 shénme 时候 shíhou chéng le qián 摇滚 yáogǔn 明星 míngxīng de de 守护神 shǒuhùshén

    - Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 滚滚

Hình ảnh minh họa cho từ 滚滚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚滚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao