Đọc nhanh: 滚锅 (cổn oa). Ý nghĩa là: nồi đang sôi; sôi.
Ý nghĩa của 滚锅 khi là Danh từ
✪ nồi đang sôi; sôi
其中液体 (油、水等) 煮沸的锅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚锅
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 锅里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi sôi rồi.
- 一锅 滚沸 的 汤
- canh trong nồi sôi sùng sục.
- 许多 问题 在 他 脑子里 像 滚 了 锅 一样 翻腾 着
- nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›
锅›