Đọc nhanh: 滚圆 (cổn viên). Ý nghĩa là: tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục. Ví dụ : - 腰身滚圆的母牛 bụng con trâu tròn vo.. - 两只眼睛睁得滚圆 滚圆的。 hai mắt mở tròn xoe.
Ý nghĩa của 滚圆 khi là Tính từ
✪ tròn vo; tròn xoe; tròn lẳn; tròn vành vạnh; tròn trùng trục
非常圆
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚圆
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
滚›