Đọc nhanh: 滚瓜溜圆 (cổn qua lựu viên). Ý nghĩa là: béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ních; béo núc ních.
Ý nghĩa của 滚瓜溜圆 khi là Thành ngữ
✪ béo tròn béo trục; béo tròn trùng trục; mập núc ních; béo núc ních
滚圆,多用来形容牲畜肥壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚瓜溜圆
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 汆 黄瓜片
- dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 西瓜 长得 挺 圆实
- Dây dưa hấu phát triển rất tốt.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 我 把 一头 大蒜 剥开 , 把 圆溜溜 的 蒜瓣 放在 钵 里 , 用 槌子 砸 了 起来
- Tôi bóc đầu tỏi, cho tép vào bát, dùng chày đập dập.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
- 只有 当 演员 把 台词 背得 滚瓜烂熟 时 , 我们 排戏 才 会 有 成效
- Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚瓜溜圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚瓜溜圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
溜›
滚›
瓜›