Đọc nhanh: 圆滚滚 (viên cổn cổn). Ý nghĩa là: tròn vo; tròn xoe. Ví dụ : - 圆滚滚的脸蛋儿。 gương mặt tròn xoe.. - 圆滚滚的小肥猪。 lợn con béo tròn
Ý nghĩa của 圆滚滚 khi là Tính từ
✪ tròn vo; tròn xoe
(圆滚滚的) 形容非常圆
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆滚滚
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 圆滚滚 的 小 肥猪
- lợn con béo tròn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆滚滚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆滚滚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
滚›