Đọc nhanh: 游泳馆 (du vịnh quán). Ý nghĩa là: hồ bơi. Ví dụ : - 我们周末去游泳馆吧。 Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.. - 这个游泳馆设备很齐全。 Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.
Ý nghĩa của 游泳馆 khi là Danh từ
✪ hồ bơi
一种设在室内的游泳池,通常用于室内运动或娱乐活动
- 我们 周末 去 游泳馆 吧
- Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.
- 这个 游泳馆 设备 很 齐全
- Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳馆
- 我 呀 , 我要 去 游泳池
- Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 干净 的 沙滩 适合 游泳
- Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.
- 没事 去游 游泳
- Rảnh thì đi bơi.
- 天热去 游 游泳
- Đi bơi khi trời nóng.
- 游泳池
- Hồ bơi
- 游泳衣
- Đồ bơi
- 他会 游泳
- Anh ấy biết bơi.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 游泳 姿态
- Tư thế bơi
- 我 不会 游泳
- Tôi không biết bơi.
- 游泳 运动员
- Vận động viên bơi lội
- 他 喜好 游泳
- Anh ấy thích bơi
- 你 会 游泳 吗 ?
- Bạn có biết bơi không?
- 他 要学 游泳
- Anh ấy muốn học bơi.
- 这家 旅馆 有 游泳池
- Khách sạn này có hồ bơi.
- 我们 周末 去 游泳馆 吧
- Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.
- 这个 游泳馆 设备 很 齐全
- Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 游泳馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泳›
游›
馆›