游泳馆 yóuyǒng guǎn

Từ hán việt: 【du vịnh quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "游泳馆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du vịnh quán). Ý nghĩa là: hồ bơi. Ví dụ : - 。 Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.. - 。 Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 游泳馆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 游泳馆 khi là Danh từ

hồ bơi

一种设在室内的游泳池,通常用于室内运动或娱乐活动

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 游泳馆 yóuyǒngguǎn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.

  • - 这个 zhègè 游泳馆 yóuyǒngguǎn 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳馆

  • - ya 我要 wǒyào 游泳池 yóuyǒngchí

    - Tôi ấy à, tôi muốn đi hồ bơi.

  • - shì 游泳 yóuyǒng 比赛 bǐsài de 亚军 yàjūn

    - Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.

  • - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • - 干净 gānjìng de 沙滩 shātān 适合 shìhé 游泳 yóuyǒng

    - Bãi biển sạch rất thích hợp để bơi.

  • - 没事 méishì 去游 qùyóu 游泳 yóuyǒng

    - Rảnh thì đi bơi.

  • - 天热去 tiānrèqù yóu 游泳 yóuyǒng

    - Đi bơi khi trời nóng.

  • - 游泳池 yóuyǒngchí

    - Hồ bơi

  • - 游泳衣 yóuyǒngyī

    - Đồ bơi

  • - 他会 tāhuì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy biết bơi.

  • - huì 游泳 yóuyǒng de 游泳 yóuyǒng 过去 guòqù 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng de 摆渡 bǎidù 过去 guòqù

    - người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua

  • - 游泳裤 yóuyǒngkù tóu

    - quần bơi.

  • - 游泳 yóuyǒng 姿态 zītài

    - Tư thế bơi

  • - 不会 búhuì 游泳 yóuyǒng

    - Tôi không biết bơi.

  • - 游泳 yóuyǒng 运动员 yùndòngyuán

    - Vận động viên bơi lội

  • - 喜好 xǐhào 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi

  • - huì 游泳 yóuyǒng ma

    - Bạn có biết bơi không?

  • - 要学 yàoxué 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy muốn học bơi.

  • - 这家 zhèjiā 旅馆 lǚguǎn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí

    - Khách sạn này có hồ bơi.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 游泳馆 yóuyǒngguǎn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.

  • - 这个 zhègè 游泳馆 yóuyǒngguǎn 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 游泳馆

Hình ảnh minh họa cho từ 游泳馆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游泳馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao