Đọc nhanh: 清原满族自治县 (thanh nguyên mãn tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Qingyuan Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh.
✪ Quận tự trị Qingyuan Mãn Châu ở Phủ Thuận 撫順 | 抚顺, Liêu Ninh
Qingyuan Manchu autonomous county in Fushun 撫順|抚顺, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清原满族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 清夜 自思
- tự suy ngẫm trong đêm khuya thanh vắng.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 清贫 自 守
- sống cảnh bần hàn.
- 居功自满
- có công tự mãn.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 清廉 自持
- tự giữ mình; sống thanh liêm
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 清原满族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 清原满族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
县›
族›
治›
清›
满›
自›