Đọc nhanh: 丰宁满族自治县 (phong ninh mãn tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Phong Ninh Quận tự trị Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
Ý nghĩa của 丰宁满族自治县 khi là Danh từ
✪ Phong Ninh Quận tự trị Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Fengning Manchu Autonomous County in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰宁满族自治县
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 骄傲自满 成为 进步 的 障碍
- Sự tự mãn trở thành một trở ngại cho sự tiến bộ.
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 居功自满
- có công tự mãn.
- 宁 为 自由鸟 不 作 被困 王
- Tôi thà là một con chim tự do còn hơn là một vị vua bị giam cầm.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 骄傲自满
- kiêu ngạo tự mãn
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 骄傲自满 只能 使 思想僵化
- kiêu ngạo tự mãn chỉ làm cho tư tưởng không phát triển.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 有 了 成绩 , 要 防止 滋长 骄傲自满 的 情绪
- đạt được thành tích , nên tránh kiêu ngạo tự mãn.
- 自然界 充满 了 奥秘
- Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰宁满族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰宁满族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
县›
宁›
族›
治›
满›
自›